THƯ CẢM ƠN
- Thứ năm - 22/02/2024 15:53
- |In ra
- |Đóng cửa sổ này
KÍNH GỬI: DANH SÁCH TẤM LÒNG VÀNG ĐÊM DIỄN VĂN NGHỆ "MỪNG ĐẢNG, MỪNG XUÂN 2024"
TT | Tên/đơn vị | Lớp | Số tiền |
1 | PH em Khang 7/2+ An 9/3+GĐ cô Phượng | 600.000 | |
2 | GĐ thầy Hữu | 200.000 | |
3 | Hiệu sách nhân dân Núi Thành | 200.000 | |
4 | GĐ cô Hòe | 200.000 | |
5 | PH em Ngân 6/1+ GĐ cô Lệ | 200.000 | |
6 | Trường THCS Huỳnh Thúc Kháng | 300.000 | |
7 | GĐ thầy Trần Thành | 500.000 | |
8 | GĐ cô Hằng | 200.000 | |
9 | GĐ cô Mỹ | 200.000 | |
10 | GĐ cô Vi | 200.000 | |
11 | GĐ thầy Phương | 200.000 | |
12 | GĐ cô Tuyền | 500.000 | |
13 | GĐ thầy Quang (HT) | 500.000 | |
14 | GĐ cô Thúy | 200.000 | |
15 | Cô Phong (Trần Cao Vân) | 200.000 | |
16 | GĐ thầy Vỹ | 200.000 | |
17 | GĐ thầy Đăng Quang | 200.000 | |
18 | Trường TH Đinh Bộ Lĩnh | 300.000 | |
19 | GĐ cô Thành | 200.000 | |
20 | GĐ thầy Chí Vĩ | 200.000 | |
21 | GĐ cô Mai | 200.000 | |
22 | GĐ cô Nguyên | 200.000 | |
23 | Cô Trung (PQ3) | 50.000 | |
24 | PH em Ngọc | 6/2 | 100.000 |
25 | PH em My | 6/1 | 100.000 |
26 | PH em Ngân | 7/2 | 100.000 |
27 | PH em Kha | 9/1 | 100.000 |
28 | PH em Trang | 7/2 | 200.000 |
29 | Hội khuyến học xã TMĐ | 200.000 | |
30 | GĐ thầy An | 300.000 | |
31 | PH em Mi Min | 9/2 | 50.000 |
32 | PH em Khải | 6/3 | 50.000 |
33 | PH em Chính | 6/1 | 100.000 |
34 | PH em Duyên | 7/2 | 50.000 |
35 | PH em Thư | 9/1 | 100.000 |
36 | PH em Thuận | 7/1 | 100.000 |
37 | Chi bộ, BND, BCTMT thôn Đa Phú 1 | 300.000 | |
38 | PH em Vy Na | 8/2 | 100.000 |
39 | PH em Trúc | 6/2 | 100.000 |
40 | PH em Tâm | 6/3 | 100.000 |
41 | PH em Tuấn | 7/2 | 100.000 |
42 | PH em Tài | 9/3 | 100.000 |
43 | PH em Thúy An | 9/1 | 150.000 |
44 | PH em Ly Ly | 7/1 | 100.000 |
45 | Hội người cao tuổi xã TMĐ | 100.000 | |
46 | Hội chữ thập đỏ xã TMĐ | 100.000 | |
47 | Anh Châu Ngọc Thông | 100.000 | |
48 | PH em Quốc Bảo | 9/2 | 200.000 |
49 | PH em Vinh | 8/2 | 100.000 |
50 | PH em Hải | 8/2 | 100.000 |
51 | PH em Thiện | 8/1 | 100.000 |
52 | PH em Ngân | 6/2 | 100.000 |
53 | PH em Phương | 7/3 | 100.000 |
54 | PH em Phúc | 7/1 | 100.000 |
55 | PH em Khoa | 7/1 | 100.000 |
56 | PH em Luân | 6/2 | 100.000 |
57 | PH em Nga | 7/1 | 100.000 |
58 | PH em Thy | 6/3 | 100.000 |
59 | PH em Phan Gia Bảo | 7/2 | 100.000 |
60 | PH em Vũ | 6/1 | 100.000 |
61 | PH em Trúc | 9/2 | 50.000 |
62 | PH em Nhung | 9/1 | 100.000 |
63 | VC thầy Ngẫu | 200.000 | |
64 | PH em Khoa | 9/3 | 200.000 |
65 | Ciị Vy cháo dinh dưỡng PQ3 | 200.000 | |
66 | Hội nông dân xã TMĐ | 200.000 | |
67 | PH em Hân | 7/3 | 100.000 |
68 | PH em Trâm Anh | 6/3 | 100.000 |
69 | PH em Bình | 7/3 | 100.000 |
70 | Anh 3 Tùng thôn Trung Thành | 50.000 | |
71 | VC thầy Từ | 100.000 | |
72 | VC cô Sương | 100.000 | |
73 | VC cô Thơm | 100.000 | |
74 | Ban ND thôn PQ1 | 200.000 | |
75 | PH em Khánh Đoan | 7/3 | 100.000 |
76 | PH em Nhi | 6/1 | 100.000 |
77 | PH em Huy 9/3+ Hoàng 6/3 | 200.000 | |
78 | PH em Lực | 6/3 | 100.000 |
79 | PH em Dũng | 9/2 | 100.000 |
80 | PH em Vinh | 8/3 | 100.000 |
81 | Chiị Nhàn PQ2 | 100.000 | |
82 | PH em Tâm | 8/1 | 500.000 |
83 | PH em Bích Tâm | 6/4 | 100.000 |
84 | PH em Tuyết Ngân | 9/2 | 200.000 |
85 | PH em Nguyên | 8/2 | 100.000 |
86 | Chị Thu Ba PQ3 | 200.000 | |
87 | Bảo hiểm Pjico | 200.000 | |
88 | PH em Nhi | 7/3 | 100.000 |
89 | PH em Đại | 8/1 | 200.000 |
90 | PH em Khoa | 9/1 | 100.000 |
91 | PH em Thảo | 6/2 | 50.000 |
92 | PH em Xuân Khang | 6/1 | 100.000 |
93 | PH em Trà | 6/3 | 100.000 |
94 | PH em Anh Như | 7/1 | 100.000 |
95 | PH em Huy | 7/3 | 100.000 |
96 | PH em Minh Thư | 9/1 | 100.000 |
97 | In ấn thiệp cưới Triệu Phát | 200.000 | |
98 | PH em Hồng Tuấn | 6/3 | 100.000 |
99 | PH em Yến | 7/3 | 100.000 |
100 | PH em Quỳnh Vy | 8/3 | 100.000 |
101 | Thầy Lê Văn Thạnh | 100.000 | |
102 | Trường THCS Phan Châu Trinh | 200.000 | |
103 | PH em Nhật | 7/1 | 100.000 |
104 | PH em Trần Nguyên Khang | 100.000 | |
105 | Hội LHPN xã TMĐ | 200.000 | |
106 | PH em Minh Thư | 6/3 | 100.000 |
107 | PH em Chương | 9/1 | 100.000 |
108 | PH: Ngô Bảo Như | 8/1 | 200.000 |
109 | Ngô Bảo Ân | 6/2 | |
110 | Trạm Y Tế xã Tam Mỹ Đông | 200.000 | |
111 | Anh: Tống Ngọc Tài | 100.000 | |
112 | PH: Nguyễn Bảo Hoài Ân | 7/1 | 100.000 |
113 | Cô Thông - Luận | 100.000 | |
114 | Tạp hóa Tịnh Nghĩa | 200.000 | |
115 | GĐ Anh Sơn bảo vệ cũ | 300.000 | |
116 | PH: Đăng Khôi | 6/2 | 100.000 |
117 | Vợ thầy Chinh | 100.000 | |
118 | PH: Châu Ngọc Bảo | 6/3 | 100.000 |
119 | PH: Nguyễn Minh Tân | 7/3 | 100.000 |
120 | PH:Trần Thị Kim Thư | 6/2 | 100.000 |
121 | Thầy Võ Cảnh Thư | 200.000 | |
122 | PH: Trần Nguyễn Trà My | 9/1 | 200.000 |
123 | Thầy Trần Đình Xưng | 100.000 | |
124 | Màn hình Led Toàn Nguyễn | 500.000 | |
125 | Thầy Bùi Trọng Thanh | 200.000 | |
126 | PH: Duy Khánh | 6/2 | 100.000 |
127 | PH: Thúy + Kiều | 9/1, 7/1 | 100.000 |
128 | PH: Hoàng Duy | 9/1 | 100.000 |
129 | PH: Văn Tiến | 6/4 | 100.000 |
130 | PH: Gia Bảo | 7/1 | 100.000 |
131 | PH: Bảo Châu | 8/2 | 200.000 |
132 | PH: Thanh Hằng | 7/2 | 100.000 |
133 | PH: Văn Tú | 7/2 | 100.000 |
134 | PH: Tuấn Tài | 6/1 | 100.000 |
135 | PH: Tường Vy | 6/1 | 100.000 |
136 | PH: Duy Khánh | 7/2 | 100.000 |
137 | PH: Bảo Thy | 9/3 | 100.000 |
138 | PH: Yến Nhi | 9/3 | 100.000 |
139 | PH: Tố Như | 8/1 | 100.000 |
140 | PH: Gia Huy | 6/3 | 100.000 |
141 | PH: Trọng Nghĩa | 8/3 | 100.000 |
142 | PH: Võ Na | 6/4 | 100.000 |
143 | PH: Bá Tâm + Bá Thiện | 8/2, 6/2 | 100.000 |
144 | PH: Gia Hân | 6/2 | 100.000 |
145 | PH: Thanh Trúc + Khả Uyên | 9/1, 6/1 | 100.000 |
146 | PH: Thiên Trang | 9/2 | 100.000 |
147 | Minh Triều Đa Phú 1 | 50.000 | |
148 | PH: Ngọc Ánh + Ngọc Trâm | 6/4, 8/2 | 200.000 |
149 | PH: Thiên Long | 6/3 | 100.000 |
150 | PH: Quang Chương | 8/1 | 100.000 |
151 | PH: Anh Tuấn | 6/1 | 100.000 |
152 | PH: Tấn Sang | 9/3 | 100.000 |
153 | PH: Duy Tịnh | 8/3 | 100.000 |
154 | PH: Nhã Trúc + Nhật Huy | 6/4 | 200.000 |
155 | Quán Ông Lữ | 100.000 | |
156 | Vân - Lý trước trường | 100.000 | |
157 | PH: Ni Na | 8/1 | 100.000 |
158 | PH: Đăng Khoa | 6/1 | 100.000 |
159 | PH: Mỹ Linh | 6/3 | 100.000 |
160 | Cô Trần Hà GV Nguyễn Trãi cũ | 200.000 | |
161 | PH: Anh Thư, Diễm Quỳnh | 8/2, 6/3 | 300.000 |
162 | Chi bộ BND thôn, BCTMT thôn Trà Tây | 300.000 | |
163 | PH: Minh An | 7/3 | 100.000 |
164 | Thầy Bùi văn Miên | 200.000 | |
165 | CA Xã Tam Mỹ Đông | 300.000 | |
166 | PH: Văn Sâm | 8/3 | 100.000 |
167 | PH: Sương + Đông | 6/3, 9/3 | 100.000 |
168 | PH: Gia Huy | 6/4 | 100.000 |
169 | PH: Kiều My | 9/2 | 100.000 |
170 | PH: Trần Hoài Ngọc | 9/2 | 100.000 |
171 | PH: Đoàn Ngọc Hoài | 9/2 | 100.000 |
172 | PH: Bảo Ân | 6/4 | 100.000 |
173 | PH: Thanh Duy | 7/1 | 100.000 |
174 | Quang Thu Gò Gai | 100.000 | |
175 | PH: Tú Vy | 9/2 | 100.000 |
176 | PH: Thảo Quyên | 6/1 | 100.000 |
177 | Chú Nguyễn Cường PQ1 | 200.000 | |
178 | PH: Duy Nhật | 6/2 | 100.000 |
179 | Dương - Sương trước trường | 100.000 | |
180 | PH: Thị Thảo | 8/1 | 100.000 |
181 | PH: Diễm My | 6/4 | 100.000 |
182 | PH: Diễm Kiều | 8/2 | 100.000 |
183 | PH: Hương My | 8/2 | 100.000 |
184 | PH: Bá Thịnh | 6/4 | 100.000 |
185 | PH: Ngọc Thạch | 7/1 | 100.000 |
186 | Đoàn Thanh niên Tam Mỹ Đông | 200.000 | |
187 | PH: Tiến Đạt | 8/3 | 100.000 |
188 | PH: Mỹ Lợi | 6/3 | 100.000 |
189 | PH: Xuân Đào | 6/2 | 100.000 |
190 | PH: Quốc Minh | 6/3 | 100.000 |
191 | PH: Anh Tuấn | 9/3 | 100.000 |
192 | PH: Quang Huy | 8/2 | 100.000 |
193 | PH: Thủy Tiên | 8/2 | 100.000 |
194 | PH: Văn Công | 6/1 | 100.000 |
195 | PH: Tú Quỳnh | 9/1 | 100.000 |
196 | BND thôn PQ2 | 200.000 | |
197 | PH: Thanh Duy | 8/2 | 100.000 |
198 | PH: Ty Na | 7/1 | 50.000 |
199 | PH: Gia Huy | 7/2 | 100.000 |
200 | PH: Bảo Trâm, Tường Sinh | 7/2, 9/1 | 100.000 |
201 | PH: Trà My | 8/1 | 100.000 |
202 | PH: Duy Hưng | 6/2 | 100.000 |
203 | PH: Ly Na | 6/4 | 200.000 |
204 | PH: Ty Na | 6/1 | 100.000 |
205 | PH: Thùy Trâm | 8/3 | 100.000 |
206 | PH: Thu Hương | 9/1 | 100.000 |
207 | PH: Gia Bảo | 8/3 | 50.000 |
208 | PH: Hồng Ân | 8/1 | 100.000 |
209 | PH: Bảo Ngọc | 7/3 | 200.000 |
210 | PH: Thảo Nguyên | 8/3 | 200.000 |
211 | PH: Minh Khải + Minh Kha | 8/1, 9/2 | 200.000 |
212 | Thầy Ngô Quang Minh | 100.000 | |
213 | PH: Cao Chí | 9/2 | 100.000 |
214 | Bác Viết Dũng PQ3 | 100.000 | |
215 | PH: Tuấn Dũng + Thanh Như | 6/2, 7/1 | 100.000 |
216 | PH: Thành Tánh | 8/1 | 100.000 |
217 | Nguyễn Thị Sang Ủy ban | 100.000 | |
218 | PH: Kiều Oanh | 8/3 | 200.000 |
219 | PH: Như Trưởng | 8/3 | 200.000 |
220 | PH: Như Ý | 7/1 | 100.000 |
221 | PH: Minh Duy | 6/3 | 100.000 |
222 | PH: Phương Dung | 7/1 | 100.000 |
223 | PH: Tú Uyên | 7/3 | 100.000 |
224 | PH: Ý Bình | 8/1 | 100.000 |
225 | PH: Ngọc Nhật | 7/2 | 100.000 |
226 | PH: Bảo Trâm | 7/3 | 100.000 |
227 | PH: Mỹ An | 9/2 | 100.000 |
228 | PH: Ngọc Sang | 8/2 | 200.000 |
229 | PH: Nguyễn Thảo My | 9/3 | 100.000 |
230 | PH: Nhật Quyên | 7/1 | 100.000 |
231 | PH: Huy Thắng | 6/3 | 100.000 |
232 | PH: Hào Phong | 6/2 | 100.000 |
233 | PH: Bảo Châu | 6/4 | 100.000 |
234 | PH: Kim Chi | 8/1 | 100.000 |
235 | PH: Diệu Hương | 6/4 | 100.000 |
236 | PH: Văn Hiếu | 7/1 | 100.000 |
237 | PH: Xuân Phúc | 6/3 | 100.000 |
238 | PH: Văn Huân | 9/1 | 100.000 |
239 | PH: Hoàng Luân | 6/4 | 100.000 |
240 | PH: Thục Quyên | 8/1 | 100.000 |
241 | PH: Chí Vỹ | 7/2 | 50.000 |
242 | PH: Thanh Ngân | 8/1 | 100.000 |
243 | PH: Gia Bảo | 7/3 | 100.000 |
244 | PH: Thu Thảo | 7/3 | 100.000 |
245 | PH: Phúc Khang | 6/2 | 100.000 |
246 | PH: Thành Khang | 7/3 | 100.000 |
247 | PH: Hương Giang | 6/2 | 100.000 |
248 | PH: Thanh Tuyền | 8/1 | 50.000 |
249 | PH: Lê Kha | 6/4 | 100.000 |
250 | PH: Như Thảo | 6/4 | 100.000 |
251 | PH: Bảo Thư | 9/2 | 100.000 |
252 | Cô Duyên mẫu giáo Hướng Dương | 100.000 | |
253 | Cô Thúy Ủy ban | 100.000 | |
254 | Viên - Cty Nevato | 200.000 | |
255 | PH: Gia Huy | 8/3 | 100.000 |
256 | PH: Thanh Thảo | 6/1 | 100.000 |
257 | PH: Thảo My | 7/1 | 100.000 |
258 | PH: Gia Huy | 7/1 | 200.000 |
259 | PH: Tường Vy | 7/3 | 100.000 |
260 | PH: Gia Bảo | 9/1 | 100.000 |
261 | PH: Hương Ly | 8/3 | 200.000 |
262 | Ph: Phương Thy | 8/3 | 100.000 |
263 | Bùi Quang Trí (HS Cũ) | 100.000 | |
264 | PH: Cao Tấn Cường | 6/4 | 100.000 |
265 | PH: Bảo Thiên | 7/3 | 100.000 |
266 | Cô Dương GV hưu Nguyễn Trãi | 100.000 | |
267 | PH: Thành Luân, Minh Quang | 9/1, 6/3 | 200.000 |
268 | Trường TH Hoàng Hoa Thám | 200.000 | |
269 | PH: Trà My, Trà Mai, Trà Linh | 8/2, 6/4 | 100.000 |
270 | Thầy Ngô Quang Tuấn Anh | 200.000 | |
271 | PH: Lương Long | 8/2 | 100.000 |
272 | PH: Tấn Việt | 9/1 | 100.000 |
273 | PH: Lê Bùi Như Ngọc | 6/3 | 100.000 |
274 | PH: Kỳ Anh | 6/1 | 100.000 |
275 | PH: Bảo Nhi | 9/2 | 100.000 |
276 | PH: Huyền Chân | 7/1 | 100.000 |
277 | Ph: Quang Trường | 6/2 | 100.000 |
278 | PH: Thảo Nguyên + Đức Trung | 8/1, 6/2 | 150.000 |
279 | PH: Chí Công | 8/2 | 100.000 |
280 | PH: Hữu Sang | 9/3 | 100.000 |
281 | PH: Văn An | 7/2 | 100.000 |
282 | PH: Minh Thịnh | 9/1 | 100.000 |
283 | PH: Phạm Quốc Khánh | 9/1 | 100.000 |
284 | PH: Anh Phong | 9/1 | 100.000 |
285 | PH: Khánh Ly | 8/2 | 200.000 |
286 | PH: Hoàng Long | 8/1 | |
287 | PH: Khánh Dư | 8/3 | 100.000 |
288 | PH: Văn Thịnh | 6/2 | 100.000 |
289 | PH: Quốc Bảo | 6/1 | 100.000 |
290 | PH: Bích Trâm + Thanh Thiện | 8/1, 6/3 | 200.000 |
291 | Thầy Cường GV Địa hưu | 100.000 | |
292 | PH: Như Quỳnh | 7/2 | 100.000 |
293 | PH: Cẩm Hồng | 7/3 | 50.000 |
294 | PH: Thảo My, Quốc Chí, Quốc Đạt | 9/3, 7/3, 6/4 | 150.000 |
295 | Chị Hiền rau củ Đà Lạt | 100.000 | |
296 | PH: Bá Min | 7/3 | 100.000 |
297 | Cô Ba Trước trường | 50.000 | |
298 | PH: Việt Phú | 9/2 | 50.000 |
299 | PH: Thanh Nga | 9/1 | 200.000 |
300 | PH: Yến Như | 7/3 | 100.000 |
301 | Cô Lai thôn 1 | 200.000 | |
302 | PH: Ly Na | 9/3 | 100.000 |
303 | PH: Lê Minh | 8/1 | 100.000 |
304 | Quảng cáo Quang Khánh | 200.000 | |
305 | PH: Minh Kha | 7/2 | 100.000 |
306 | PH: Yến Vy | 9/2 | 100.000 |
307 | PH: Minh An | 7/3 | 100.000 |
308 | PH: Ngọc Hân | 6/1 | 100.000 |
309 | Thầy Nguyễn Lê Thành | 200.000 | |
310 | Thầy Bùi Tịnh | 200.000 | |
311 | Cô Vinh (Trước trường) | 200.000 | |
312 | Tổ ĐK số 2 (PQ3) | 200.000 | |
313 | Thầy Nguyễn Văn Tuấn | 200.000 | |
314 | Trường THCS Lê Lợi | 300.000 | |
315 | Trường THCS Kim Đồng | 300.000 | |
316 | GĐ cô Huỳnh Thị Thắm | 200.000 | |
317 | PH em Bùi Gia Bảo | 8/2 | 200.000 |
318 | Trường MG Hoa Hồng | 200.000 | |
319 | Trường THCS Trần Cao Vân | 300.000 | |
320 | GĐ cô Nguyễn Thị Phúc | 200.000 | |
321 | GĐ cô Trần Thị Hoàng Anh | 200.000 | |
322 | Máy tính Thịnh Phát | 500.000 | |
323 | Anh Long (Trước trường) | 200.000 | |
324 | GĐ thầy Lê Như Hưng | 200.000 | |
325 | GĐ thầy Phan Hương | 200.000 | |
326 | Thầy Phan Tùng Thiện | 100.000 | |
327 | PH em Lê Trường Thịnh | 7/3 | 200.000 |
328 | PH em Lê Thị Thanh Nhung | 6/1 | 500.000 |
329 | PH em Phạm Thị Thu Hiền | 6/2 | 100.000 |
330 | Chú 3 Trình | 100.000 | |
331 | GĐ cô Phan Thị Thanh Diễn | 200.000 | |
332 | PH em Phạm Đăng Thi | 9/2 | 100.000 |
333 | GĐ thầy Nguyễn Hành | 200.000 | |
334 | PH em Đoàn Hữu Nghĩa | 6/1 | 200.000 |
335 | Trường THCS Lê Văn Tâm | 300.000 | |
336 | Photo Gia Hân | 100.000 | |
337 | ĐU HĐND UBND UBMTTQVN xã Tam Mỹ Đông | 1.100.000 | |
338 | Công ty VNPT Núi Thành | 500.000 | |
339 | GĐ cô Hoài Phúc | 100.000 | |
340 | PH em Nguyễn Bá Lam Quỳnh | 6/4 | 200.000 |
341 | PH em Nguyễn Khánh Như | 7/2 | 200.000 |
342 | PH em Võ Anh Quyên | 7/3 | 200.000 |
343 | PH em Trần Mai Thanh Nhã | 7/3 | 100.000 |
344 | PH em Mai Thị Hoàng Ngân | 7/3 | 100.000 |
345 | PH em Trần Minh Hoàng | 7/2 | 200.000 |
346 | PH em Lê Thị Lệ Quyên | 8/3 | 100.000 |
347 | BND thôn Đa Phú 2 | 100.000 | |
348 | PH em Đoàn Lê Bảo Trâm | 7/2 | 200.000 |
349 | PH em Phan Phạm Quỳnh Như | 7/3 | 100.000 |
350 | PH em Huỳnh Ly Na | 9/3 | 50.000 |
351 | PH em Lý Thị Ánh Như | 6/3 | 100.000 |
352 | PH em Bùi Gia Bảo | 8/1 | 100.000 |
353 | PH em Bùi Phạm Tuấn Kiệt | 7/1 | 200.000 |
354 | PH em Nguyễn Trần Thảo Quyên | 8/2 | 100.000 |
355 | PH em Phan Ngọc Ánh | 8/3 | 100.000 |
356 | Cô Phan Thị Thu Ba (Kế toán) | 100.000 | |
357 | PH em Lê Nguyễn Nhật Quang | 8/3 | 100.000 |
358 | PH em Nguyễn Văn Phát | 7/3 | 100.000 |
359 | Cà phê Ông An | 100.000 | |
360 | PH em Mai Bá Lộc | 6/2 | 100.000 |
361 | PH em Huỳnh Nhật Hân | 9/2 | 100.000 |
362 | PH em Nguyễn Gia Bảo Ngọc | 7/2 | 100.000 |
363 | PH em Đào Gia Huy | 6/2 | 100.000 |
364 | PH em Huỳnh Trần Hà Anh | 8/3 | 100.000 |
365 | Ban PHPH trường | 500.000 | |
366 | Tổ chức sự kiện Hoàng Huy | 2.000.000 | |
367 | PH em Ngô Thị Ny Na | 6/1 | 100.000 |
368 | GĐ thầy Lương Văn Minh | 200.000 | |
369 | GĐ cô Châu Thị Thái Hậu | 200.000 | |
370 | GĐ cô Huỳnh Thị Học | 200.000 | |
371 | Đội 3 Kiểm Ngư | 1.000.000 | |
372 | PH em Lê Anh Thư | 7/2 | 200.000 |
373 | PH em Võ Hoài Nam | 6/4 | 50.000 |
374 | PH em Nguyễn Thế Vinh | 6/2 | 100.000 |
375 | PH em Lê Hải Linh Chi | 9/1 | 100.000 |
376 | PH em Trần Thị Cẩm Ly | 7/3 | 100.000 |
377 | PH em Trần Thị Ái Nhi | 8/3 | 100.000 |
378 | PH em Văn Công Tuấn Anh | 6/2 | 100.000 |
379 | PH em Trần Thị Bảo Thiên | 7/1 | 100.000 |
380 | PH em Phạm Quỳnh Ty Na | 6/3 | 100.000 |
381 | PH em Lê Nguyễn Anh Khoa | 8/1 | 500.000 |
382 | PH em Nguyễn Phan Thanh Hưng | 9/2 | 200.000 |
383 | GĐ thầy Châu Ngọc Ba | 200.000 | |
384 | PH em Bùi Văn Khang | 8/1 | 100.000 |
385 | PH em Ngô Quang Trí | 6/1 | 100.000 |
386 | PH em Trần Vĩnh Nhân | 9/1 | 100.000 |
387 | PH em Bùi Thị Mỹ Phúc | 7/2 | 100.000 |
388 | PH em Trần Thị Tuyết Nhung | 6/2 | 100.000 |
389 | PH em Lê Nhã Đoan | 7/2 | 100.000 |
390 | Quán ăn Chánh Dự | 200.000 | |
391 | Cô Thuý (Nghỉ hưu) | 100.000 | |
392 | PH em Nguyễn Văn Nam | 6/3 | 50.000 |
393 | GĐ cô Lê Thị Lệ Thanh | 100.000 | |
394 | PH em Võ Minh Phát | 8/2 | 100.000 |
395 | PH em Trần Anh Thư | 8/3 | 200.000 |
396 | Chú Võ Hữu Tín (PQ3) | 100.000 | |
397 | PH em Trần Lệ Quyên | 9/2 | 100.000 |
398 | PH em Trần Thanh Duy | 9/2 | 100.000 |
399 | PH em Ngô Thị Thanh Ngọc | 6/1 | 100.000 |
400 | PH em Nguyễn Ngọc Diệp | 9/3 | 100.000 |
401 | PH em Châu Ngọc Hoàng Hiếu | 7/2 | 100.000 |
402 | PH em Châu Huỳnh Bảo Trâm | 6/3 | 100.000 |
403 | PH em Nguyễn Thị Hồng Nguyên | 9/2 | 100.000 |
404 | PH em Phan Thị Thanh Yên | 9/2 | 100.000 |
405 | Ph em Nguyễn Lương Gia Hân | 6/3 | 100.000 |
406 | Thầy Tuấn (Kiều) photo | 200.000 | |
407 | PH em Huỳnh Duy Thành | 8/2 | 100.000 |
408 | PH em Ngô Hồng Minh Xuân | 7/1 | 100.000 |
409 | PH em Đoàn Thị Ly | 9/3 | 100.000 |
410 | PH em Bùi Ngọc Châu | 7/1 | 100.000 |
411 | PH em Nguyễn Bảo Ngân | 6/4 | 100.000 |
412 | PH em Bùi Thiên Ân | 6/3 | 100.000 |
413 | PH em Nguyễn Thị Kiều Vy | 8/2 | 100.000 |
414 | Cô Lệ Hằng (Trang phục) | 300.000 | |
415 | PH em Châu Ngọc Nhân | 7/1 | 200.000 |
416 | PH em Trần Lê Minh Khoa | 9/2 | 200.000 |
417 | Trường MG Hướng Dương | 200.000 | |
418 | PH em Trần Thị Quỳnh Giao | 8/3 | 100.000 |
419 | PH em Trần Thị Quỳnh Mai | 7/2 | 100.000 |
420 | GĐ thầy Cao Văn Tài | 200.000 | |
421 | PH em Nguyễn Anh Khoa | 7/3 | 100.000 |
422 | Cô Nguyễn Thị Hữu Duyên | 500.000 | |
423 | PH em Lê Trần Thuỷ Tuyền | 6/2 | 100.000 |
424 | PH em Phan Ngọc Diệp | 6/4 | 100.000 |
425 | Chú Mai Bá Tri | 100.000 | |
426 | BND thôn Phú Quý 3 | 100.000 | |
427 | Ngân hàng VCB | 500.000 | |
428 | PH em Lương Thị Mỹ Như | 9/3 | 200.000 |
429 | PH em Trần Thị Diễm My | 8/2 | 100.000 |
430 | PH Nguyễn Mạnh Tường | 7/1 | 100.000 |
431 | Cô Võ Thị Cảnh Thiện | 100.000 | |
432 | PH em Võ Thị Khánh Huyền | 8/1 | 100.000 |
433 | PH em Võ Hoàng Phúc Hậu | 8/2 | 100.000 |
434 | PH em Trần Gia Bảo | 9/3 | 100.000 |
435 | PH em Nguyễn Thị Ny Na | 6/3 | 200.000 |
436 | PH em Trần Nguyễn Anh Thư | 9/3 | 100.000 |
437 | PH em Trần Nhật Nguyên | 6/2 | 100.000 |
438 | Anh Hiển (làm điện - PQ3) | 100.000 | |
439 | PH em Nguyễn Minh Anh | 9/2 | 100.000 |
440 | Anh Nguyễn Tấn Ảnh (PQ3) | 100.000 | |
441 | PH em Lê Quang Nhật | 6/3 | 300.000 |
442 | PH em Lê Trần Kim Ngân | 9/1 | 200.000 |
443 | PH em Lê Vũ Khang | 6/4 | 100.000 |
444 | PH em Lê Thị Bảo Trâm | 6/4 | 100.000 |
445 | PH em Trần Huỳnh Kim Dung | 7/3 | 100.000 |
446 | PH em Trần Phương Thảo | 8/2 | 200.000 |
447 | GĐ cô Đoàn Thị Khương | 200.000 | |
448 | Cô Trần Thị Hạnh (Kim Đồng) | 200.000 | |
449 | PH em Nguyễn Bảo Quốc | 8/1 | 100.000 |
450 | PH em Châu Quang Kha | 6/1 | 100.000 |
451 | Tạp hoá Việt - Nữ | 100.000 | |
452 | Tạp hoá Phương - Sương | 100.000 | |
453 | Anh Huỳnh Toàn (Trà Tây) | 100.000 | |
454 | PH em Bùi Thị Thảo Nguyên | 8/3 | 100.000 |
455 | PH em Phạm Ngọc Hà Giang | 9/2 | 100.000 |
456 | Anh Trần Hồng Dương (TMT) | 100.000 | |
457 | Anh Hải - Điện cơ (PQ1) | 100.000 | |
458 | PH em Đặng Thị Bảo Chi | 6/3 | 100.000 |
459 | PH em Nguyễn Hoàng Bảo Châu | 9/3 | 100.000 |
Danh sách này có 459 cá nhân, tập thể ủng hộ./.
Một lần nữa, Thầy và trò Nhà trường xin chân thành cảm ơn!
Chú ý: Việc đăng lại bài viết trên ở website hoặc các phương tiện truyền thông khác mà không ghi rõ nguồn http://lytutongtamky.edu.vn là vi phạm bản quyền