Thứ/Ngày | Buổi | Khối lớp | Môn | Thời gian làm bài | Phát đề | Bắt đầu làm bài | Kết thúc |
Thứ năm 28/12/2023 | Sáng | 9 | Toán | 90 phút | 7 giờ 25 | 7 giờ 30 | 9 giờ 00 |
Địa lý | 45 phút | 9 giờ 25 | 9 giờ 30 | 10 giờ 15 | |||
7 | KHTN | 90 phút | 7 giờ 25 | 7 giờ 30 | 9 giờ 00 | ||
Chiều | 6 | KHTN | 90 phút | 13 giờ 25 | 13 giờ 30 | 15 giờ 00 | |
8 | KHTN | 90 phút | 13 giờ 25 | 13 giờ 30 | 15 giờ 00 | ||
Thứ bảy 30/12/2023 | Sáng | 9 | Vật lý | 45 phút | 7 giờ 25 | 7 giờ 30 | 8 giờ 15 |
Lịch sử | 45 phút | 8 giờ 40 | 8 giờ 45 | 9 giờ 30 | |||
7 | Ngữ văn | 90 phút | 7 giờ 25 | 7 giờ 30 | 9 giờ 00 | ||
GDCD | 45 phút | 9 giờ 25 | 9 giờ 30 | 10 giờ 15 | |||
Chiều | 6 | Anh | 60 phút | 13 giờ 25 | 13 giờ 30 | 14 giờ 30 | |
GDCD | 45 phút | 14 giờ 55 | 15 giờ 00 | 15 giờ 45 | |||
8 | Anh | 60 phút | 13 giờ 25 | 13 giờ 30 | 14 giờ 30 | ||
GDCD | 45 phút | 14 giờ 55 | 15 giờ 00 | 15 giờ 45 | |||
Thứ ba 02/01/2024 | Sáng | 9 | Ngữ văn | 90 phút | 7 giờ 25 | 7 giờ 30 | 9 giờ 00 |
Tin | 20 phút | 9 giờ 25 | 9 giờ 30 | 9 giờ 50 | |||
6 | KỸ NĂNG NÓI MÔN TIẾNG ANH (7h30) | ||||||
7 | Toán | 90 phút | 7 giờ 25 | 7 giờ 30 | 9 giờ 00 | ||
Tin | 20 phút | 9 giờ 25 | 9 giờ 30 | 9 giờ 50 | |||
Chiều | 6 | LS&ĐL | 60 phút | 13 giờ 25 | 13 giờ 30 | 14 giờ 30 | |
8 | LS&ĐL | 60 phút | 13 giờ 25 | 13 giờ 30 | 14 giờ 30 | ||
Thứ tư 03/01/2024 | Sáng | 9 | Hóa | 45 phút | 7 giờ 25 | 7 giờ 30 | 8 giờ 15 |
GDCD | 45 phút | 8 giờ 45 | 8 giờ 50 | 9 giờ 35 | |||
8 | KỸ NĂNG NÓI MÔN TIẾNG ANH (7h30) | ||||||
7 | LS&ĐL | 60 phút | 7 giờ 25 | 7 giờ 30 | 8 giờ 30 | ||
Chiều | 6 | Toán | 90 phút | 13 giờ 25 | 13 giờ 30 | 15 giờ 00 | |
Công nghệ | 45 phút | 15 giờ 30 | 15 giờ 35 | 16 giờ 20 | |||
8 | Toán | 90 phút | 13 giờ 25 | 13 giờ 30 | 15 giờ 00 | ||
Công nghệ | 45 phút | 15 giờ 30 | 15 giờ 35 | 16 giờ 20 | |||
Thứ năm 04/01/2024 | Sáng | 9 | Anh | 45 phút | 7 giờ 25 | 7 giờ 30 | 8 giờ 15 |
Sinh | 45 phút | 8 giờ 45 | 8 giờ 50 | 9 giờ 35 | |||
7 | Anh | 60 phút | 7 giờ 25 | 7 giờ 30 | 8 giờ 30 | ||
Công nghệ | 45 phút | 8 giờ 55 | 9 giờ 00 | 9 giờ 45 | |||
Chiều | 6 | Ngữ văn | 90 phút | 13 giờ 25 | 13 giờ 30 | 15 giờ 00 | |
Tin | 45 phút | 15 giờ 30 | 15 giờ 35 | 16 giờ 20 | |||
8 | Ngữ văn | 90 phút | 13 giờ 25 | 13 giờ 30 | 15 giờ 00 | ||
Tin | 20 phút | 15 giờ 30 | 15 giờ 35 | 15 giờ 55 | |||
9 | KỸ NĂNG NÓI MÔN TIẾNG ANH (13h30) | ||||||
Thứ 6 05/01/2024 | Chiều | 7 | KỸ NĂNG NÓI MÔN TIẾNG ANH (13h30) |
Ý kiến bạn đọc